Thời khóa biểu dạy trực tuyến
Lượt xem:
TKB ONLINE THỰC HIỆN TỪ 20/9/2021 | ||||||||||
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B | |
2 | SÁNG | 1 | CCHN-DThu | CCHN-DThu | CC-DThu | CC-DThu | CC-D Thu | CC-D Thu | CC-DThu | CC-DThu |
2 | Toán-Chi | Văn-Thu | Văn-Hương | Toán-T.Nga | Sinh-Trang | Địa – Thu | Văn-Hài | Hóa-PVân | ||
3 | Toán-Chi | Văn-Thu | Toán-T.Nga | Văn-Hương | Địa – Thu | Sinh-Trang | Văn-Hài | Sinh-Na | ||
CHIỀU | 1 | MT-Hằng | Anh-Tâm | CN-Cúc | Sinh -D Thu | Sử-V.Hương | Nhạc-My | Hóa-PVân | Văn-Hài | |
2 | Anh-Tâm | Sử-V.Hương | MT-Hằng | CN-Cúc | Nhạc-My | Hóa-P.Vân | Sinh-Na | Văn-Hài | ||
3 | SÁNG | 1 | Văn-Thu | MT-Hằng | Nhạc-My | Văn-Hương | Lí – Kao | Anh-Thủy | Toán-Thuấn | Văn-Hài |
2 | Văn-Thu | Toán-Chi | Văn-Hương | Toán-T.Nga | Toán-Hiền | Lí – Kao | Toán-Thuấn | Địa-Ngọc | ||
3 | Sử-V.Hương | Toán-Chi | Toán-T.Nga | MT-Hằng | Anh-Thủy | Toán-Hiền | Lí-Kao | Toán-Thuấn | ||
CHIỀU | 1 | GDCD-Hoa | Sinh-Na | Tin-Lượng | Địa – Rial | TC-Chen | TD – Đức | Địa-Ngọc | Anh-Tâm | |
2 | Sinh – Na | GDCD-Hoa | Tin-Lượng | Toán-T.Nga | TD – Đức | Sinh-Trang | Anh-Tâm | GDCD-Vân | ||
4 | SÁNG | 1 | Toán Chi | Nhạc-Cúc | Văn-Hương | Anh-Xuân | Sinh-Trang | CN-Phương | Văn-Hài | Lí-Kao |
2 | GDTC-Đức | Toán-Chi | Lí-Phương | Văn-Hương | Anh-Thủy | GDCD-Vân | Văn-Hài | Lí-Kao | ||
3 | Nhạc- Cúc | GDTC-Đức | Anh-Xuân | Lí-Phương | GDCD-Vân | Anh-Thủy | Lí-Kao | Văn-Hài | ||
CHIỀU | 1 | CN-V.Vân | Sinh-Na | Sử-Thu | Nhạc-My | Văn-Tuyết | Toán-Hiền | Sử -V.Hương | Anh-Tâm | |
2 | Sinh – Na | CN-V.Vân | Sử-Thu | Sinh -D Thu | Toán-Hiền | Văn-Tuyết | Anh-Tâm | Sử -V.Hương | ||
5 | SÁNG | 1 | GDTC-Đức | Anh-Tâm | TD-Nam | Sử-Thu | Văn-Tuyết | TC-Chen | Toán-Thuấn | Văn-Hài |
2 | Hóa-Trang | GDTC-Đức | Anh-Xuân | Sử-Thu | Văn-Tuyết | Hóa-P.Vân | Văn-Hài | TD-Nam | ||
3 | Anh-Tâm | Hóa-Trang | CNghệ-Cúc | Anh-Xuân | Hóa-P.Vân | Văn-Tuyết | TD-Nam | Toán-Thuấn | ||
CHIỀU | 1 | Tin-Lượng | Đia – Riail | Anh-Xuân | CN-Cúc | MT-Hằng | Anh-Thủy | Hóa-PVân | Toán-Thuấn | |
2 | Đia -Ngọc | Tin-Lượng | Sinh -D Thu | Anh-Xuân | Hóa-P.Vân | MT-Hằng | Toán-Thuấn | Nhạc-Cúc | ||
6 | SÁNG | 1 | Đia -Ngọc | Văn – Thu | Địa – Rial | TD-Nam | Toán-Hiền | Sử-V.Hương | Nhạc-Cúc | Hóa-P.Vân |
2 | Văn-Thu | Anh-Tâm | Sinh -D Thu | Địa – Rial | Toán-Hiền | Sử-V.Hương | TD-Nam | Địa-Ngọc | ||
3 | Anh-Tâm | Địa-Riail | GDCD-Hoa | Tin-Lượng | Sử-V.Hương | Toán-Hiền | Địa-Ngọc | TD-Nam | ||
CHIỀU | 1 | Lí-Kao | ĐP-M Thu | Toán-T.Nga | Tin-Lượng | TD – Đức | Văn-Tuyết | TC-Xuân | CN-Hoa | |
2 | ĐP-Tuyết | Lí-Kao | Toán-T.Nga | GDCD-Hoa | Anh-Thủy | TD – Đức | TC-Xuân | Sinh-Na | ||
7 | SÁNG | 1 | Văn-Thu | Toán-Chi | Văn-Hương | TD-Nam | CN-Phương | Văn -Tuyết | CN-Hoa | TC-Xuân |
2 | Toán-Chi | Văn-Thu | TD-Nam | Văn-Hương | Văn-Tuyết | CN-Phương | Sinh-Na | TC-Xuân | ||
CHIỀU | 1 | TNHN-Lượng | TNHN-Hằng | Địa – Rial | Toán-T.Nga | CN-Phương | Toán-Hiền | GDCD-Vân | Toán-Thuấn | |
2 | SH,HN-Lượng | SH,HN-Hằng | SHL-T,Nga | SHL-Hoa | SHL-P.Vân | SHL-Kao | SHL-Cúc | SHL-Thuấn |